Hội chứng bong vảy da do tụ cầu (Staphylococcal Scalded Skin Syndrome – SSSS)
Hội chứng bong vảy da do tụ cầu (Staphylococcal Scalded Skin Syndrome – SSSS) hay bệnh Ritter được bác sĩ người Đức Gotfried Ritter von Rittershain mô tả lần đầu vào năm 1878. Bệnh hay gặp ở trẻ nhỏ do độc tố của tụ cầu vàng gây ra và có thể gây thành dịch ở trẻ sơ sinh trong bệnh viện.
1. NGUYÊN NHÂN
Tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus) tiết ra độc tố gây bong da lưu hành trong máu người bệnh. Có 2 loại độc tố khác nhau là exfoliative toxin A và B (ETA, ETB). Các độc tố làm phân cắt desmoglein 1 (thường nằm ở lớp hạt của thượng bì) gây ra các bọng nước khu trú nông, dễ vỡ và bong vảy rất nhanh.
2. CHẨN ĐOÁN
3.1. Chẩn đoán xác định
Lâm sàng
- Thường xuất hiện ở trẻ sơ sinh, trẻ em. Có thể xuất hiện trên người lớn nhất là người bệnh bị suy thận hoặc suy giảm miễn dịch.
- Nhiễm khuẩn tụ cầu vàng ban đầu có thể là thương tổn chốc hoặc nhọt.
- Khởi phát người bệnh sốt cao, mệt mỏi, khó chịu, kích thích, đau họng và đau rát da. Sau đó xuất hiện ban màu hồng nhạt, thường ở quanh miệng.
- Sau 1-2 ngày xuất hiện các bọng nước nông, nhanh chóng vỡ tạo thành lớp vảy da mỏng, nhăn nheo như giấy cuốn thuốc lá. Có thể có đỏ da toàn thân.
- Dấu hiệu Nikolsky dương tính.
- Thương tổn khỏi không để lại sẹo.
- Có thể xuất hiện viêm kết mạc.
Cận lâm sàng
- Bọng nước nguyên vẹn thường vô trùng.
- Nuôi cấy vi khuẩn từ nước tiểu, máu, vòm họng, rốn, vùng da nghi ngờ nhiễm khuẩn.
- Sinh thiết da chỉ làm để chẩn đoán phân biệt, nhất là với hội chứng Lyell. Trên tiêu bản có thể thấy bọng nước nằm ở phần dưới của lớp hạt, bong vảy và rất ít hoại tử.
3.2. Chẩn đoán phân biệt
- Hội chứng Lyell: nguyên nhân do thuốc, hoại tử phần thượng bì, thương tổn niêm mạc thường gặp, tiên lượng rất nặng.
- Bỏng nắng.
- Chốc bọng nước lớn.
- Ban đỏ do virút: hội chứng viêm long, dát đỏ dạng tinh hồng nhiệt hoặc dạng sởi.
- Pemphigus thể đỏ da: bệnh bọng nước tự miễn, hiếm gặp ở trẻ
4. ĐIỀU TRỊ
4.1. Nguyên tắc chung
- Kháng sinh toàn thân
- Bồi phụ nước-điện giải/nâng cao thể trạng
4.2. Điều trị cụ thể
Tùy tình hình dịch tễ để lựa chọn kháng sinh, tốt nhất là amoxicillin phối hợp với acid clavulanic: trẻ em < 12 tuổi: 30 mg/kg/ngày chia 2 lần, trẻ em > 12 tuổi: 40mg/kg/ngày. Thời gian điều trị 7ngày.
- Tụ cầu vàng nhạy cảm methicillin: oxacillin 150 mg/kg/ngày chia đều 6 giờ/lần trong 5-7 ngày.
- Tụ cầu vàng kháng methicillin: vancomycin 40-60 mg/kg/ngày chia đều 6 giờ/lần trong 7-14 ngày
Điều trị hỗ trợ: kem, mỡ dưỡng ẩm để nâng cao khả năng hồi phục của
5. TIẾN TRIỂN VÀ BIẾN CHỨNG
- Đáp ứng tốt với điều trị và thường khỏi hoàn toàn sau 5-7 ngày.
- Trường hợp nặng có thể gây tử vong, nhất là ở trẻ suy dinh dưỡng, người suy thận hay suy giảm miễn dịch.
- Biến chứng: nhiễm khuẩn huyết, viêm phổi…
6. PHÒNG BỆNH
- Cách ly trẻ cho đến khi khỏi bệnh.
- Nâng cao thể trạng.
- Điều trị sớm các ổ nhiễm khuẩn bằng kháng sinh đủ liều.
- Vệ sinh cá nhân.
Bài viết liên quan
Chuyên mục: Bệnh da do nhiễm khuẩn
Comments are closed here.